TÂM THẾ VỮNG VÀNG TẦM CAO TỎA SÁNG 0915 1111 39 SP đã xem (0)
google.comtiwtter.comyoutube.comfacebook.com
bồn nước inox, bồn nhựa, máy nước nóng năng lượng mặt trời, bồ tự hoại, chậu rửa tân á đại thành
bồn nước inox, bồn nhựa, máy nước nóng năng lượng mặt trời, bồ tự hoại, chậu rửa tân á đại thành
Ống nhựa uPVC, HDPE, PPR - Stroman
ỐNG NHỰA Ströman uPVC ; Hdpe ; PP-R
BẢNG GIÁ: ống nhựa và phụ kiện u.PVC, PP-R, HDPE — Ströman “Đẳng cấp Đức. Sức sống mới”
Từ vị thế Thương Hiệu Quốc Gia của Tập đoàn Tân Á Đại Thành và những nguồn lực bền vững, Công ty cổ phần nhựa Ströman Việt Nam được thành lập trên nền tảng vững chắc với tôn chỉ “Đẳng cấp Đức. Sức sống mới”. Ống nhựa Ströman là sản phẩm chiến lược, góp phần quan trọng khẳng định vị thế của Tân Á Đại Thành là Tập đoàn sản xuất và cung cấp giải pháp tổng thể về nguồn nước hàng đầu Việt Nam. Giải pháp đem đến lợi ích cho xã hội bởi sự tiện lợi, kinh tế - hiệu quả, đặc biệt tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
Hệ thống máy móc, thiết bị đồng bộ từ Đức
Nhà máy sản xuất ống nhựa Ströman được đầu tư và xây dựng theo đúng tiêu chuẩn Nhà máy sản xuất ống nhựa của Đức với hệ thống máy móc hiện đại, đồng bộ, nhập khẩu từ các nhà cung cấp thiết bị hàng đầu của CHLB Đức như: Krauss Maffei, Battenfeld Cincinnati, Zeppelin...
Nguyên liệu đầu vào nhập khẩu chính hãng
Nhà máy sản xuất ống nhựa Ströman sử dụng nguyên liệu nhựa nguyên sinh của các Tập đoàn hàng đầu thế giới như: Borouge, SCG, AGC Group...
Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015
Tự hào sở hữu công nghệ thế hệ mới nhất hiện nay, với tính năng tự động hóa hoàn toàn cùng quy trình quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 bởi các chuyên gia Đức, nhà máy sản xuất ống nhựa Stroman khẳng định cung cấp ra thị trường sản phẩm ống nhựa và phụ kiện u.PVC, PP-R, HDPE có chất lượng cao theo tiêu chuẩn quốc tế DIN 8077-8078-2:2008, ISO 1452-2:2009, ISO 4427-2:2007…tương đương với chất lượng sản phẩm được sản xuất tại Đức.
Dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp
Với nguồn nhân sự kinh doanh trẻ, nhạy bén, đội ngũ dịch vụ chuyên nghiệp, Công ty cổ phần nhựa Ströman Việt Nam mang sức trẻ nhiệt huyết hướng tới thỏa mãn ở mức độ cao nhất với những yêu cầu khắt khe của khách hàng bằng chất lượng sản phẩm hoàn hảo và dịch vụ tận tâm.
Chính sách bán hàng gia tăng lợi nhuận
Dựa trên nguyên tắc kinh doanh “win – win”, công ty cổ phần nhựa Ströman luôn áp dụng cơ chế và chính sách bán hàng linh hoạt, minh bạch tối ưu lợi ích cân bằng giữa các đối tác, khách hàng và nhà sản xuất. Công ty cổ phần nhựa Stroman Việt Nam cam kết sẽ mang đến những chương trình chia sẻ lợi nhuận hấp dẫn để thể hiện thiện chí hợp tác ở mức cao nhất.
Trách nhiệm với cộng đồng
Sản phẩm ống nhựa Ströman ra đời mang lại hiệu quả tối ưu trong giải pháp tổng thể về nguồn nước, nâng cao chất lượng cuộc sống và thân thiện môi trường.

Xem thêm nội dung

Ẩn bớt nội dung

STT Tên Giá niêm yết Giá bán Số lượng
ỐNG NHỰA Ströman uPVC ; Hdpe ; PP-R
Ống uPVC-Ø21 (DN1,2-PN9) 6.931 đ 5.198 đ
Ống uPVC-Ø21 (DN1,4-PN13) 8.189 đ 6.142 đ
Ống uPVC-Ø21 (DN1,6-PN15) 9.504 đ 7.128 đ
Ống uPVC-Ø21 (DN3,0-PN29) 15.876 đ 11.907 đ
Ống uPVC-Ø27 (DN1,2-PN10) 10.447 đ 7.835 đ
Ống uPVC-Ø27 (DN1,6-PN12.5) 11.831 đ 8.873 đ
Ống uPVC-Ø27 (DN1,8-PN12.5) 13.392 đ 10.044 đ
Ống uPVC-Ø27 (DN3,0-PN22) 20.952 đ 15.714 đ
Ống uPVC-Ø34 (DN1,4-PN8) 12.587 đ 9.440 đ
Ống uPVC-Ø34 (DN1,8-PN11) 17.123 đ 12.842 đ
Ống uPVC-Ø34 (DN2,0-PN12.5) 18.792 đ 14.094 đ
Ống uPVC-Ø34 (DN3,0-PN20) 26.568 đ 19.926 đ
Ống uPVC-Ø42 (DN1,4-PN6) 17.123 đ 12.842 đ
Ống uPVC-Ø42 (DN1,8-PN8) 21.521 đ 16.141 đ
Ống uPVC-Ø42 (DN2,1-PN9) 24.840 đ 18.630 đ
Ống uPVC-Ø42 (DN3,0-PN15) 34.344 đ 25.758 đ
Ống uPVC-Ø49 (DN1,5-PN5) 19.891 đ 14.918 đ
Ống uPVC-Ø49 (DN1,9-PN8) 25.793 đ 19.345 đ
Ống uPVC-Ø49 (DN2,4-PN9) 32.508 đ 24.381 đ
Ống uPVC-Ø49 (DN2,5-PN10) 32.645 đ 24.484 đ
Ống uPVC-Ø49 (DN3,0-PN13) 39.960 đ 29.970 đ
Ống uPVC-Ø60 (DN1,5-PN5) 25.675 đ 19.256 đ
Ống uPVC-Ø60 (DN1,8-PN5) 32.851 đ 24.638 đ
Ống uPVC-Ø60 (DN2,0-PN6) 34.452 đ 25.839 đ
Ống uPVC-Ø60 (DN2,5-PN9) 41.521 đ 31.141 đ
Ống uPVC-Ø60 (DN2,8-PN9) 47.520 đ 35.640 đ
Ống uPVC-Ø60 (DN3,0-PN10) 50.112 đ 37.584 đ
Ống uPVC-Ø60 (DN3,5-PN12.5) 63.269 đ 47.452 đ
Ống uPVC-Ø63 (DN3,0-PN10) 57.456 đ 43.092 đ
Ống uPVC-Ø76 (DN2,2-PN5) 48.197 đ 36.148 đ
Ống uPVC-Ø76 (DN2,5-PN6) 52.586 đ 39.439 đ
Ống uPVC-Ø76 (DN3,0-PN8) 62.659 đ 46.994 đ
Ống uPVC-Ø90 (DN1,7-PN3) 43.956 đ 32.967 đ
Ống uPVC-Ø90 (DN2,0-PN4) 51.713 đ 38.785 đ
Ống uPVC-Ø90 (DN2,6-PN5) 64.171 đ 48.128 đ
Ống uPVC-Ø90 (DN2,9-PN6) 74.412 đ 55.809 đ
Ống uPVC-Ø90 (DN3,0-PN6) 75.168 đ 56.376 đ
Ống uPVC-Ø90 (DN3,5-PN8) 87.461 đ 65.596 đ
Ống uPVC-Ø90 (DN3,8-PN9) 96.228 đ 72.171 đ
Ống uPVC-Ø90 (DN5,0-PN11) 137.366 đ 103.024 đ
Ống uPVC-Ø114 (DN2,0-PN3) 66.439 đ 49.829 đ
Ống uPVC-Ø114 (DN2,6-PN4) 86.057 đ 64.543 đ
Ống uPVC-Ø114 (DN3,0-PN0) 99.792 đ 74.844 đ
Ống uPVC-Ø114 (DN3,2-PN5) 104.868 đ 78.651 đ
Ống uPVC-Ø130 (DN4,0-PN6) 138.761 đ 104.071 đ
Ống uPVC-Ø140 (DN3,0-PN4) 114.912 đ 86.184 đ
Ống uPVC-Ø140 (DN3,5-PN6.3) 157.140 đ 117.855 đ
Ống uPVC-Ø168 (DN3,0-PN3) 159.143 đ 119.357 đ
Ống uPVC-Ø168 (DN3,5-PN4) 168.627 đ 126.470 đ
Ống uPVC-Ø168 (DN4,3-PN5) 206.928 đ 155.196 đ
Ống uPVC-Ø168 (DN4,5-PN6) 219.122 đ 164.342 đ
Ống uPVC-Ø168 (DN5,0-PN6) 246.643 đ 184.982 đ
Ống uPVC-Ø168 (DN6,5-PN7) 301.406 đ 226.054 đ
Ống uPVC-Ø168 (DN7,0-PN9) 338.943 đ 254.207 đ
Ống uPVC-Ø168 (DN7,3-PN9) 345.600 đ 259.200 đ
Ống uPVC-Ø168 (DN9,0-PN12.5) 465.070 đ 348.802 đ
Ống uPVC-Ø168 (DN11,0-PN13) 580.913 đ 435.685 đ
Ống uPVC-Ø220 (DN6,6-PN6) 411.480 đ 308.610 đ
Ống uPVC-Ø220 (DN5,1-PN5) 320.220 đ 240.165 đ
Ống uPVC-Ø220 (DN8,7-PN9) 537.084 đ 402.813 đ
Co, cút Ø21-90º (dày) 3.240 đ 2.430 đ
Co, cút Ø27-90º (dày) 5.184 đ 3.888 đ
Co, cút Ø34-90º (dày) 7.344 đ 5.508 đ
Co, cút Ø42-90º (dày) 11.016 đ 8.262 đ
Co, cút Ø49-90º (dày) 17.496 đ 13.122 đ
Co, cút Ø60-90º (dày) 27.756 đ 20.817 đ
Co, cút Ø60-90º (mỏng) 12.312 đ 9.234 đ
Co, cút Ø90-90º (mỏng) 28.944 đ 21.708 đ
Co, cút Ø114-90º (mỏng) 60.156 đ 45.117 đ
Co, cút Ø168-90º (mỏng) 166.536 đ 124.902 đ
Co thu 27 giảm 21 (90º-dày) 3.672 đ 2.754 đ
Co thu 34 giảm 21 (90º-dày) 4.860 đ 3.645 đ
Co thu 34 giảm 27 (90º-dày) 5.724 đ 4.293 đ
Co thu 42 giảm 27 (90º-dày) 8.100 đ 6.075 đ
Co thu 42 giảm 34 (90º-dày) 9.288 đ 6.966 đ
Co thu 60 giảm 34 (90º-mỏng) 13.471 đ 10.103 đ
Co thu 60 giảm 42 (90º-mỏng) 21.659 đ 16.244 đ
Co thu 60 giảm 49 (90º-mỏng) 29.641 đ 22.231 đ
Co thu 90 giảm 60 (90º-mỏng) 17.928 đ 13.446 đ
Co thu 114 giảm 60 (90º-mỏng) 34.128 đ 25.596 đ
Co thu 114 giảm 90 (90º-mỏng) 38.124 đ 28.593 đ
Măng sông Ø21 (dày) 2.376 đ 1.782 đ
Măng sông Ø27 (dày) 3.456 đ 2.592 đ
Măng sông Ø34 (dày) 5.724 đ 4.293 đ
Măng sông Ø42 (dày) 7.884 đ 5.913 đ
Măng sông Ø49 (dày) 12.096 đ 9.072 đ
Măng sông Ø60 (mỏng) 7.344 đ 5.508 đ
Măng sông Ø60 (dày) 18.684 đ 14.013 đ
Măng sông Ø90 (mỏng) 17.064 đ 12.798 đ
Măng sông Ø90 (dày) 40.608 đ 30.456 đ
Măng sông Ø114 (mỏng) 24.840 đ 18.630 đ
Măng sông Ø114 (dày) 80.568 đ 60.426 đ
Măng sông Ø168 (mỏng) 97.200 đ 72.900 đ
Côn thu 27 giảm 21 (dày) 3.240 đ 2.430 đ
Côn thu 34 giảm 21 (dày) 3.996 đ 2.997 đ
Côn thu 34 giảm 27 (dày) 4.536 đ 3.402 đ
Côn thu 42 giảm 21 (dày) 5.832 đ 4.374 đ
Côn thu 42 giảm 27 (dày) 6.156 đ 4.617 đ
Côn thu 42 giảm 34 (dày) 6.912 đ 5.184 đ
Côn thu 49 giảm 21 (dày) 8.208 đ 6.156 đ
Côn thu 49 giảm 27 (dày) 8.640 đ 6.480 đ
Côn thu 49 giảm 34 (dày) 9.612 đ 7.209 đ
Côn thu 49 giảm 42 (dày) 10.260 đ 7.695 đ
Côn thu 60 giảm 27 (mỏng) 4.918 đ 3.688 đ
Côn thu 60 giảm 34 (dày) 14.256 đ 10.692 đ
Côn thu 60 giảm 34 (mỏng) 6.166 đ 4.624 đ
Côn thu 60 giảm 42 (mỏng) 4.428 đ 3.321 đ
Côn thu 60 giảm 42 (dày) 14.904 đ 11.178 đ
Côn thu 60 giảm 49 (dày) 15.444 đ 11.583 đ
Côn thu 90 giảm 34 (mỏng) 13.549 đ 10.162 đ
Côn thu 90 giảm 49 (dày) 30.672 đ 23.004 đ
Côn thu 90 giảm 60 (mỏng) 14.364 đ 10.773 đ
Côn thu 90 giảm 60 (dày) 31.104 đ 23.328 đ
Côn thu 114 giảm 60 (mỏng) 25.272 đ 18.954 đ
Thân co chữ S 0 đ 0 đ
Ống HDPE-Ø20 (DN1,4-PN10) 7.020 đ 5.054 đ
Ống HDPE-Ø20 (DN1,6-PN12.5) 7.992 đ 5.754 đ
Ống HDPE-Ø20 (DN2,0-PN16) 8.748 đ 6.299 đ
Ống HDPE-Ø25 (DN1,6-PN10) 9.612 đ 6.921 đ
Ống HDPE-Ø25 (DN2,0-PN12.5) 10.997 đ 7.918 đ
Ống HDPE-Ø25 (DN2,3-PN16) 12.567 đ 9.048 đ
Ống HDPE-Ø25 (DN3,0-PN20) 15.513 đ 11.169 đ
Ống HDPE-Ø32 (DN1,6-PN8) 14.727 đ 10.603 đ
Ống HDPE-Ø32 (DN2,0-PN10) 14.138 đ 10.179 đ
Ống HDPE-Ø32 (DN2,4-PN12.5) 16.691 đ 12.018 đ
Ống HDPE-Ø32 (DN3,0-PN16) 20.225 đ 14.562 đ
Ống HDPE-Ø32 (DN3,6-PN20) 24.349 đ 17.531 đ
Ống HDPE-Ø40 (DN2,0-PN8) 17.869 đ 12.866 đ
Ống HDPE-Ø40 (DN2,4-PN10) 21.305 đ 15.340 đ
Ống HDPE-Ø40 (DN3,0-PN12.5) 26.018 đ 18.733 đ
Ống HDPE-Ø40 (DN3,7-PN16) 31.222 đ 22.480 đ
Ống HDPE-Ø40 (DN4,5-PN20) 37.309 đ 26.862 đ
Ống HDPE-Ø50 (DN2,4-PN8) 27.197 đ 19.582 đ
Ống HDPE-Ø50 (DN3,0-PN10) 32.989 đ 23.752 đ
Ống HDPE-Ø50 (DN3,7-PN12.5) 39.960 đ 28.771 đ
Ống HDPE-Ø50 (DN4,6-PN16) 48.993 đ 35.275 đ
Ống HDPE-Ø50 (DN5,6-PN20) 57.535 đ 41.425 đ
Ống HDPE-Ø63 (DN3,0-PN8) 42.709 đ 30.750 đ
Ống HDPE-Ø63 (DN3,8-PN10) 32.989 đ 23.752 đ
Ống HDPE-Ø63 (DN4,7-PN12.5) 63.720 đ 45.878 đ
Ống HDPE-Ø63 (DN5,8-PN16) 77.073 đ 55.493 đ
Ống HDPE-Ø63 (DN7,1-PN20) 92.291 đ 66.450 đ
Ống HDPE-Ø75 (DN3,6-PN8) 60.971 đ 43.899 đ
Ống HDPE-Ø75 (DN4,5-PN10) 74.618 đ 53.725 đ
Ống HDPE-Ø75 (DN5,6-PN12.5) 90.818 đ 65.389 đ
Ống HDPE-Ø75 (DN6,8-PN16) 108.197 đ 77.902 đ
Ống HDPE-Ø75 (DN8,4-PN20) 129.600 đ 93.312 đ
Ống HDPE-Ø90 (DN4,3-PN8) 87.480 đ 62.986 đ
Ống HDPE-Ø90 (DN5,4-PN10) 106.527 đ 76.699 đ
Ống HDPE-Ø90 (DN6,7-PN12.5) 129.600 đ 93.312 đ
Ống HDPE-Ø90 (DN8,1-PN16) 155.717 đ 112.116 đ
Ống HDPE-Ø90 (DN10,0-PN20) 187.037 đ 134.667 đ
Ống HDPE-Ø110 (DN4,2-PN6) 104.563 đ 75.285 đ
Ống HDPE-Ø110 (DN5,3-PN8) 130.091 đ 93.666 đ
Ống HDPE-Ø110 (DN6,6-PN10) 160.037 đ 115.227 đ
Ống HDPE-Ø110 (DN8,1-PN12.5) 192.927 đ 138.907 đ
Ống HDPE-Ø110 (DN10,0-PN16) 231.218 đ 166.477 đ
Ống HDPE-Ø110 (DN12,3-PN20) 283.647 đ 204.226 đ
Ống HDPE-Ø125 (DN4,8-PN6) 135.000 đ 97.200 đ
Ống HDPE-Ø125 (DN6,0-PN8) 166.418 đ 119.821 đ
Ống HDPE-Ø125 (DN7,4-PN10) 203.433 đ 146.472 đ
Ống HDPE-Ø125 (DN9,2-PN12.5) 248.007 đ 178.565 đ
Ống HDPE-Ø125 (DN11,4-PN16) 298.963 đ 215.253 đ
Ống HDPE-Ø125 (DN14,0-PN20) 363.567 đ 261.768 đ
Ống HDPE-Ø140 (DN5,4-PN6) 169.363 đ 121.941 đ
Ống HDPE-Ø140 (DN6,7-PN8) 207.851 đ 149.653 đ
Ống HDPE-Ø140 (DN8,3-PN10) 254.193 đ 183.019 đ
Ống HDPE-Ø140 (DN10,3-PN12.5) 309.862 đ 223.101 đ
Ống HDPE-Ø140 (DN12,7-PN16) 372.109 đ 267.918 đ
Ống HDPE-Ø140 (DN15,7-PN20) 456.545 đ 328.712 đ
Ống HDPE-Ø160 (DN6,2-PN6) 222.775 đ 160.398 đ
Ống HDPE-Ø160 (DN7,7-PN8) 273.535 đ 196.945 đ
Ống HDPE-Ø160 (DN9,5-PN10) 333.327 đ 239.995 đ
Ống HDPE-Ø160 (DN11,8-PN12.5) 404.902 đ 291.529 đ
Ống HDPE-Ø160 (DN14,6-PN16) 489.927 đ 352.747 đ
Ống HDPE-Ø160 (DN17,9-PN20) 599.400 đ 431.568 đ
Măng sông Ø25 (nối thẳng) 19.364 đ 14.329 đ
Măng sông Ø32(nối thẳng) 25.304 đ 18.725 đ
Măng sông Ø40 (nối thẳng) 53.117 đ 39.307 đ
Măng sông Ø50 (nối thẳng) 69.101 đ 51.135 đ
Măng sông Ø63 (nối thẳng) 91.015 đ 67.351 đ
Măng sông Ø75 (nối thẳng) 254.193 đ 188.103 đ
Măng sông Ø90 (nối thẳng) 254.193 đ 188.103 đ
Co, cút Ø20 (góc 90º) 16.394 đ 12.132 đ
Co, cút Ø25 (góc 90º) 20.790 đ 15.385 đ
Co, cút Ø32 (góc 90º) 26.730 đ 19.780 đ
Co, cút Ø40 (góc 90º) 56.847 đ 42.067 đ
Co, cút Ø50 (góc 90º) 73.636 đ 54.491 đ
Co, cút Ø63 (góc 90º) 122.364 đ 90.549 đ
Co, cút Ø75 (góc 90º) 170.738 đ 126.346 đ
Co, cút Ø90 (góc 90º) 290.422 đ 214.912 đ
Tê đều Ø20 (góc 90º) 20.790 đ 15.385 đ
Tê đều Ø25 (góc 90º) 28.512 đ 21.099 đ
Tê đều Ø32 (góc 90º) 37.422 đ 27.692 đ
Tê đều Ø40 (góc 90º) 75.109 đ 55.581 đ
Tê đều Ø50 (góc 90º) 120.371 đ 89.075 đ
Tê đều Ø63 (góc 90º) 144.327 đ 106.802 đ
Tê đều Ø75 (góc 90º) 228.764 đ 169.285 đ
Tê đều Ø90 (góc 90º) 426.993 đ 315.975 đ
Đai khởi thuỷ Ø25 (3/4) 15.611 đ 11.552 đ
Đai khởi thuỷ Ø32 (1/2) 22.778 đ 16.856 đ
Đai khởi thuỷ Ø32 (3/4) 23.073 đ 17.074 đ
Đai khởi thuỷ Ø40 (1/2) 33.480 đ 24.775 đ
Đai khởi thuỷ Ø40 (3/4) 33.873 đ 25.066 đ
Đai khởi thuỷ Ø50 (1) 40.451 đ 29.934 đ
Đai khởi thuỷ Ø50 (1/2) 41.256 đ 30.529 đ
Đai khởi thuỷ Ø50 (3/4) 41.138 đ 30.442 đ
Đai khởi thuỷ Ø63 (1) 58.536 đ 43.317 đ
Đai khởi thuỷ Ø63 (1/2) 58.536 đ 43.317 đ
Đai khởi thuỷ Ø63 (3/4) 58.418 đ 43.229 đ
Đai khởi thuỷ Ø75 (3/4) 74.127 đ 54.854 đ
Đai khởi thuỷ Ø90 (3/4) 88.855 đ 65.753 đ
Đai khởi thuỷ Ø90 (1.1/2) 86.891 đ 64.299 đ
Đai khởi thuỷ Ø110 (1/2) 85.517 đ 63.283 đ
Bảng báo giá TÂN Á ĐẠI THÀNH 「KÊNH CUNG ỨNG CHÍNH THỨC」 HOTLINE 0915 1111 39
Đặt hàng tại bảng báo giá Copy link
Đã chọn 0 sản phẩm MUA HÀNG

Đăng ký nhận báo giá

google.comtiwtter.comyoutube.comfacebook.com
Copyrights © 2019 TÂN Á ĐẠI THÀNH 「KÊNH CUNG ỨNG CHÍNH THỨC」 HOTLINE 0915 1111 39. All rights reserved.
  • Hôm nay: 120
  • Tuần: 960
  • Tháng: 6444
  • Tổng: 3143643

* Quý khách chọn số lượng loại nào cần mua nhấn đặt hàng

Xóa Hình ảnh Tên Giá bán Số lượng
Đã chọn 0 sản phẩm Đặt hàng
Zalo

Hân hạnh chào mừng quý khách đã đến với website cung ứng chính hãng của công ty...chúng tôi. Nhằm giúp quý khách có được những sự lựa chọn thật tốt trong quá trình mua sắm tại Nhà sản xuất:

Trang chủ TANADAITHANH

420 Lý Thường Kiệt

Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh

700000

VIET NAM

https://ongnhuastromanvietnam.vn/upload/hinhanh/nha-may-tadt-4550.png

TÂN Á ĐẠI THÀNH 「KÊNH CUNG ỨNG CHÍNH THỨC」 HOTLINE 0915 1111 39

https://schema.org/OfflineEventAttendanceMode

https://schema.org/EventScheduled

Trang chủ TANADAITHANH

https://schema.org/InStock

0

VNĐ

2021-09-10T10:55:41+07:00

Hân hạnh chào mừng quý khách đã đến với website cung ứng chính hãng của công ty...chúng tôi. Nhằm giúp quý khách có được những sự lựa chọn thật tốt trong quá trình mua sắm tại Nhà sản xuất:

Bồn Nước Inox

420 Lý Thường Kiệt

Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh

700000

VIET NAM

https://ongnhuastromanvietnam.vn/upload/hinhanh/nha-may-tadt-4550.png

TÂN Á ĐẠI THÀNH 「KÊNH CUNG ỨNG CHÍNH THỨC」 HOTLINE 0915 1111 39

https://schema.org/OfflineEventAttendanceMode

https://schema.org/EventScheduled

Bồn Nước Inox

https://schema.org/InStock

0

VNĐ

2021-09-10T10:53:21+07:00

Hân hạnh chào mừng quý khách đã đến với website cung ứng chính hãng của công ty...chúng tôi. Nhằm giúp quý khách có được những sự lựa chọn thật tốt trong quá trình mua sắm tại Nhà sản xuất:

Bồn Nước Nhựa

420 Lý Thường Kiệt

Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh

700000

VIET NAM

https://ongnhuastromanvietnam.vn/upload/hinhanh/nha-may-tadt-4550.png

TÂN Á ĐẠI THÀNH 「KÊNH CUNG ỨNG CHÍNH THỨC」 HOTLINE 0915 1111 39

https://schema.org/OfflineEventAttendanceMode

https://schema.org/EventScheduled

Bồn Nước Nhựa

https://schema.org/InStock

0

VNĐ

2021-09-10T10:53:51+07:00

Hân hạnh chào mừng quý khách đã đến với website cung ứng chính hãng của công ty...chúng tôi. Nhằm giúp quý khách có được những sự lựa chọn thật tốt trong quá trình mua sắm tại Nhà sản xuất:

Máy Nước Nóng Mặt Trời

420 Lý Thường Kiệt

Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh

700000

VIET NAM

https://ongnhuastromanvietnam.vn/upload/hinhanh/nha-may-tadt-4550.png

TÂN Á ĐẠI THÀNH 「KÊNH CUNG ỨNG CHÍNH THỨC」 HOTLINE 0915 1111 39

https://schema.org/OfflineEventAttendanceMode

https://schema.org/EventScheduled

Máy Nước Nóng Mặt Trời

https://schema.org/InStock

0

VNĐ

2021-09-10T10:54:59+07:00

Hân hạnh chào mừng quý khách đã đến với website cung ứng chính hãng của công ty...chúng tôi. Nhằm giúp quý khách có được những sự lựa chọn thật tốt trong quá trình mua sắm tại Nhà sản xuất:

Bồn Tự Hoại

420 Lý Thường Kiệt

Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh

700000

VIET NAM

https://ongnhuastromanvietnam.vn/upload/hinhanh/nha-may-tadt-4550.png

TÂN Á ĐẠI THÀNH 「KÊNH CUNG ỨNG CHÍNH THỨC」 HOTLINE 0915 1111 39

https://schema.org/OfflineEventAttendanceMode

https://schema.org/EventScheduled

Bồn Tự Hoại

https://schema.org/InStock

0

VNĐ

2021-09-10T10:54:14+07:00

Hân hạnh chào mừng quý khách đã đến với website cung ứng chính hãng của công ty...chúng tôi. Nhằm giúp quý khách có được những sự lựa chọn thật tốt trong quá trình mua sắm tại Nhà sản xuất:

Máy Năng Lượng Mặt Trời

420 Lý Thường Kiệt

Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh

700000

VIET NAM

https://ongnhuastromanvietnam.vn/upload/hinhanh/nha-may-tadt-4550.png

TÂN Á ĐẠI THÀNH 「KÊNH CUNG ỨNG CHÍNH THỨC」 HOTLINE 0915 1111 39

https://schema.org/OfflineEventAttendanceMode

https://schema.org/EventScheduled

Máy Năng Lượng Mặt Trời

https://schema.org/InStock

0

VNĐ

2021-09-10T10:55:17+07:00

bảng báo giá ống nhựa u.PVC

bảng báo giá ống nhựa HDEP

bảng giá ống nước lạnh